loading

Yigao Plastic - Nhà cung cấp vật liệu nhựa kỹ thuật chất lượng cao và nhà cung cấp giải pháp tùy chỉnh một cửa.

Phim Polyimide (PI) chịu nhiệt độ cao 300°C+ - Dành cho thiết bị điện tử hàng không vũ trụ <000000> 1
Phim Polyimide (PI) chịu nhiệt độ cao 300°C+ - Dành cho thiết bị điện tử hàng không vũ trụ <000000> 2
Phim Polyimide (PI) chịu nhiệt độ cao 300°C+ - Dành cho thiết bị điện tử hàng không vũ trụ <000000> 3
Phim Polyimide (PI) chịu nhiệt độ cao 300°C+ - Dành cho thiết bị điện tử hàng không vũ trụ <000000> 4
Phim Polyimide (PI) chịu nhiệt độ cao 300°C+ - Dành cho thiết bị điện tử hàng không vũ trụ <000000> 5
Phim Polyimide (PI) chịu nhiệt độ cao 300°C+ - Dành cho thiết bị điện tử hàng không vũ trụ <000000> 6
Phim Polyimide (PI) chịu nhiệt độ cao 300°C+ - Dành cho thiết bị điện tử hàng không vũ trụ <000000> 7
Phim Polyimide (PI) chịu nhiệt độ cao 300°C+ - Dành cho thiết bị điện tử hàng không vũ trụ <000000> 1
Phim Polyimide (PI) chịu nhiệt độ cao 300°C+ - Dành cho thiết bị điện tử hàng không vũ trụ <000000> 2
Phim Polyimide (PI) chịu nhiệt độ cao 300°C+ - Dành cho thiết bị điện tử hàng không vũ trụ <000000> 3
Phim Polyimide (PI) chịu nhiệt độ cao 300°C+ - Dành cho thiết bị điện tử hàng không vũ trụ <000000> 4
Phim Polyimide (PI) chịu nhiệt độ cao 300°C+ - Dành cho thiết bị điện tử hàng không vũ trụ <000000> 5
Phim Polyimide (PI) chịu nhiệt độ cao 300°C+ - Dành cho thiết bị điện tử hàng không vũ trụ <000000> 6
Phim Polyimide (PI) chịu nhiệt độ cao 300°C+ - Dành cho thiết bị điện tử hàng không vũ trụ <000000> 7

Phim Polyimide (PI) chịu nhiệt độ cao 300°C+ - Dành cho thiết bị điện tử hàng không vũ trụ <000000>

Polyimide (PI) là một loại polymer hiệu suất cao được biết đến với các tính chất nhiệt, cơ học và hóa học đặc biệt, khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Đây’sa phân tích các khía cạnh cốt lõi của nó để hướng dẫn người tiêu dùng trong việc ra quyết định:

Tính năng cốt lõi:

- Độ ổn định nhiệt đặc biệt: PI có thể chịu được tiếp xúc liên tục với nhiệt độ cao, thường lên đến 260°C, và thậm chí cao hơn trong một số ứng dụng nhất định mà không làm mất đi tính chất của nó.

- Độ bền cơ học cao: Duy trì độ bền, độ cứng và độ ổn định kích thước tuyệt vời dưới ứng suất nhiệt và cơ học khắc nghiệt.

- Khả năng chống hóa chất: PI có khả năng chống lại hầu hết các loại hóa chất, dung môi và dầu, đảm bảo độ bền trong môi trường khắc nghiệt.

- Cách điện: Độ bền điện môi cao khiến đây trở thành lựa chọn hàng đầu để cách điện trong các linh kiện điện tử và điện.

- Ít thoát khí: Lý tưởng cho các ứng dụng hàng không vũ trụ và phòng sạch, PI có lượng khí thoát ra tối thiểu, duy trì hiệu suất trong môi trường chân không.

 Chức năng và ứng dụng:

- Điện tử & Hàng không vũ trụ: Được sử dụng trong các mạch in mềm, chất cách điện chịu nhiệt độ cao và màng dính do có khả năng chịu nhiệt và điện.

- Ô tô: Vật liệu PI được sử dụng trong các bộ phận động cơ, miếng đệm và vật liệu cách điện, nơi khả năng chịu nhiệt rất quan trọng.

- Công nghiệp: Lý tưởng cho phớt, ổ trục và các bộ phận chịu ma sát cao và nhiệt độ cực cao.

- Thiết bị y tế: Do tính tương thích sinh học và khả năng kháng hóa chất, PI được sử dụng trong các thiết bị y tế và cấy ghép tiên tiến.

 Thuận lợi:

- Khả năng chịu nhiệt độ cao: PI vượt trội hơn nhiều loại polyme khác nhờ duy trì được độ ổn định ở nhiệt độ cao, khiến nó trở nên cần thiết cho các ngành công nghiệp có nhu cầu nhiệt độ khắc nghiệt.

- Độ bền: Khả năng chống hóa chất và mài mòn đảm bảo tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí thay thế và bảo trì.

- Tính linh hoạt: PI’Khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

- Độ chính xác: Độ ổn định về kích thước và khả năng gia công theo dung sai chặt chẽ khiến đây trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các bộ phận có độ chính xác cao.

Giá trị đề xuất:

Việc lựa chọn vật liệu PI đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và lâu dài trong môi trường có nhu cầu cao. Sự kết hợp giữa khả năng chịu nhiệt, độ bền và tính linh hoạt đảm bảo chi phí bảo trì thấp hơn và giảm thời gian chết, khiến đây trở thành giải pháp tiết kiệm chi phí cho các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, điện tử, ô tô và sản xuất công nghiệp.

    Giáo sư...!

    Không có dữ liệu sản phẩm.

    Đi đến trang chủ
    Nhiệt độ
    Khả năng chịu nhiệt cao hơn
    Ứng dụng
    Hàng không vũ trụ, Điện tử, Bán dẫn, Công nghiệp
    Màu sắc
    tự nhiên, đen
    Tỉ trọng
    1,43g/cm33
    Tùy chỉnh
    Được hỗ trợ
    Chiều dài
    310mm
    Hình dạng
    thanh tròn
    Đường kính
    5-100mm
    Chất liệu
    Polyether etherketone, PEEK
    Tên sản phẩm
    Thanh PI Polyimide Vespel-SP1
    Dịch vụ xử lý
    Đúc, Cắt, Gia công, Ép phun, OEM
    Nơi Xuất Xứ
    Quảng Đông

    Thanh Vespel PI đáng tin cậy: Khả năng phục hồi hóa học tối ưu 

    Tận dụng tối đa dụng cụ y tế của bạn với Vespel Polyimide PI Rod - nổi tiếng với độ ổn định hóa học đặc biệt và khả năng chịu nhiệt độ cao. Có nhiều loại đường kính và chiều dài khác nhau, những thanh này hoàn hảo cho cánh quạt, ống lót, ống lót, vòng đệm, miếng đệm, vòng đệm, ròng rọc, khớp nối ống và các bộ phận máy khác. Cho dù là ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô, điện tử, thực phẩm hay y tế, Yigao đều cung cấp nhựa kỹ thuật chất lượng cao và dịch vụ gia công phù hợp với nhu cầu của bạn.

    ● Độ ổn định hóa học

    ● Thông số kỹ thuật được thiết kế riêng

    ● Sản phẩm chất lượng hàng đầu

    ● Quan hệ đối tác dài hạn

    carousel-2

    Hiển thị sản phẩm

    carousel-2
    vòng quay ngựa gỗ-2
    Đọc thêm
    carousel-5
    vòng quay ngựa gỗ-5
    Đọc thêm
    carousel-7
    vòng quay ngựa gỗ-7
    Đọc thêm

    Bền và chống hóa chất

    carousel-3
    Độ ổn định hóa học tuyệt vời
    Thanh Vespel Polyimide PI có độ ổn định hóa học vượt trội, có khả năng chống chịu cao với nhiều chất ăn mòn và môi trường khác nhau.
    未标题-2 (16)
    Tuổi thọ dài
    Độ bền này đảm bảo tuổi thọ dài lâu và hiệu suất đáng tin cậy của các bộ phận dụng cụ y tế, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
    未标题-3 (10)
    Khả năng chịu nhiệt độ cao
    Ngoài ra, khả năng chịu nhiệt độ cao và tỷ lệ hao mòn thấp của vật liệu này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng y tế quan trọng.
    未标题-4 (5)
    Tỷ lệ hao mòn thấp
    Tỷ lệ hao mòn thấp của thanh Vespel Polyimide PI đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ cao cho các bộ phận dụng cụ y tế.

    Thanh Vespel ổn định về mặt hóa học

    Thanh PI Polyimide Vespel có độ ổn định hóa học vượt trội, phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, ô tô, điện tử, thực phẩm và y tế. Với mật độ cao 1,43g/cm3 và nhiệt độ làm việc trên 250 độ, loại nhựa kỹ thuật này có đặc tính nhiệt và điện tuyệt vời, cũng như khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn. Cho dù được sử dụng cho cánh quạt, ống lót, ống lót, vòng đệm, miếng đệm, vòng đệm, ròng rọc hay khớp nối ống, Thanh PI Polyimide Vespel đều có độ tin cậy cao và có thể được sản xuất riêng để phù hợp với các yêu cầu cụ thể. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn có độ ổn định kích thước cơ học và nhiệt tuyệt vời, tính chất điện môi, khả năng chống mài mòn, chống chịu thời tiết, tính thấm sóng, tính chất tự bôi trơn, không độc hại, chống cháy và khả năng khử trùng ở nhiệt độ cao.

    ◎ Độ ổn định hóa học vượt trội

    ◎ Chống cháy

    ◎ Giải pháp tùy chỉnh

    carousel-6

    Kịch bản ứng dụng

    Dụng cụ phẫu thuật
    Thanh Vespel Polyimide PI được sử dụng trong các dụng cụ phẫu thuật vì có độ ổn định hóa học đặc biệt, đảm bảo hiệu suất an toàn và đáng tin cậy trong các thủ thuật y tế.
    Thiết bị cấy ghép
    Sản phẩm này rất quan trọng trong việc chế tạo các thiết bị y tế cấy ghép, cung cấp sự hỗ trợ lâu dài và bền bỉ khi tiếp xúc với chất dịch cơ thể và hóa chất.
    carousel-5
    Thiết bị chẩn đoán
    Thanh Vespel Polyimide PI được sử dụng trong thiết bị chẩn đoán vì hiệu suất cao và độ tin cậy, góp phần vào độ chính xác và hiệu quả của các xét nghiệm và quy trình y tế.
    carousel-7
    Dụng cụ thí nghiệm
    Trong môi trường phòng thí nghiệm, sản phẩm này rất cần thiết trong việc chế tạo các dụng cụ y tế, đảm bảo độ ổn định hóa học đặc biệt khi tiếp xúc với nhiều loại hóa chất và chất khác nhau.

    Giới thiệu tài liệu

    Thanh PI Polyimide Vespel được làm bằng nhựa kỹ thuật hiệu suất cao có độ ổn định hóa học vượt trội. Nó được biết đến với các tính chất nhiệt và điện tuyệt vời, cũng như khả năng chống cháy, bức xạ, ăn mòn và mài mòn. Vật liệu đa năng này thường được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô, điện tử, thực phẩm và y tế cho các ứng dụng như cánh quạt, ống lót, ống lót, vòng đệm, miếng đệm, vòng đệm, ròng rọc và khớp nối ống. Với đường kính từ 5mm đến 200mm và chiều dài 300/500/1000/1200mm, Thanh PI Polyimide Vespel cung cấp giải pháp đáng tin cậy và bền bỉ cho nhiều bộ phận dụng cụ y tế khác nhau.


    ◎ Thanh PI Polyimide Vespel 

    ◎ Thanh PI Polyimide Vespel

    ◎ Thanh PI Polyimide Vespel

    carousel-6

    FAQ

    1
    Ứng dụng phổ biến của Vespel Polyimide PI Rod trong các bộ phận dụng cụ y tế là gì?
    Thanh PI Polyimide Vespel thường được sử dụng trong các bộ phận dụng cụ y tế như ổ trục, ống lót, bộ cách điện và các thành phần khác yêu cầu độ ổn định hóa học và khả năng chống mài mòn và ma sát vượt trội.
    2
    Tại sao Vespel Polyimide PI Rod được ưa chuộng để làm các bộ phận dụng cụ y tế?
    Thanh nhựa Vespel Polyimide PI được ưa chuộng để sản xuất các bộ phận dụng cụ y tế do có độ ổn định hóa học vượt trội, khả năng chịu nhiệt độ cao, tỷ lệ mài mòn thấp và tương thích với quy trình khử trùng.
    3
    Thanh Vespel Polyimide PI có thể chịu được hóa chất mạnh thường dùng trong ứng dụng y tế không?
    Có, Thanh Polyimide PI Vespel có độ ổn định hóa học vượt trội và có thể chịu được tiếp xúc với các hóa chất mạnh thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế mà không bị suy giảm hoặc mất hiệu suất.
    4
    Thanh nhựa Vespel Polyimide PI có phù hợp để sử dụng trong các dụng cụ y tế cần khử trùng thường xuyên không?
    Có, Vespel Polyimide PI Rod thích hợp để sử dụng trong các dụng cụ y tế cần khử trùng thường xuyên vì nó tương thích với nhiều quy trình khử trùng khác nhau bao gồm hấp tiệt trùng và chiếu xạ gamma.
    5
    Thanh Vespel Polyimide PI hoạt động như thế nào trong các ứng dụng dụng cụ y tế có ma sát cao?
    Thanh PI Polyimide Vespel có tỷ lệ mài mòn thấp và khả năng chống ma sát cao, rất phù hợp cho các ứng dụng dụng cụ y tế có ma sát cao như ổ trục, ống lót và phớt.
    6
    Giới hạn nhiệt độ cho thanh Vespel Polyimide PI trong các bộ phận dụng cụ y tế là bao nhiêu?
    Thanh PI Polyimide Vespel có thể chịu được việc sử dụng liên tục ở nhiệt độ lên tới 260°C (500°F), do đó phù hợp với các bộ phận dụng cụ y tế có thể tiếp xúc với nhiệt độ cao trong quá trình vận hành hoặc khử trùng.
    Nhận được trong liên lạc với chúng tôi
    chỉ cần để lại email hoặc số điện thoại của bạn trong form liên hệ để chúng tôi có thể gửi báo giá miễn phí cho các mẫu thiết kế đa dạng của chúng tôi
    Sản Phẩm liên quan
    không có dữ liệu
    Customer service
    detect